Có 4 kết quả:

紀實 jì shí ㄐㄧˋ ㄕˊ纪实 jì shí ㄐㄧˋ ㄕˊ計時 jì shí ㄐㄧˋ ㄕˊ计时 jì shí ㄐㄧˋ ㄕˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) record of actual events
(2) documentary (factual rather than fictional)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) record of actual events
(2) documentary (factual rather than fictional)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to measure time
(2) to time
(3) to reckon by time

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to measure time
(2) to time
(3) to reckon by time

Bình luận 0